Please stand up when the teacher enters the room.
Dịch: Xin hãy đứng lên khi giáo viên vào phòng.
He stood up to give a speech.
Dịch: Anh ấy đã đứng lên để phát biểu.
đứng dậy
dậy
sự đứng
đứng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Phản ứng của khán giả
Những cá nhân thành công
có cánh, có mang cánh
những ngôi làng vùng sâu vùng xa
nửa ngày
vui vẻ, ăn mừng
Quần thể mặt trăng
ranh mãnh, xảo quyệt