She tends to stand apart from the crowd.
Dịch: Cô ấy có xu hướng tách biệt khỏi đám đông.
His opinions always stand apart from the mainstream.
Dịch: Ý kiến của anh ấy luôn khác biệt so với ý kiến chung.
khác biệt
tách rời
sự tách biệt
nổi bật
20/11/2025
những nhịp điệu sống động
các tiện nghi công nghệ cao
phương pháp không thỏa đáng
Sống, thô, chưa chế biến
chuyến du ngoạn được yêu thích nhất
giống cha hay mẹ
quảng cáo sức khỏe
phân tích dữ liệu kinh doanh