The government has launched a series of actions to combat inflation.
Dịch: Chính phủ đã tung ra một loạt hành động để chống lạm phát.
A series of actions were taken to address the environmental concerns.
Dịch: Một loạt các hành động đã được thực hiện để giải quyết các lo ngại về môi trường.
thực phẩm họ cải, là các loại rau thuộc họ cải (như cải xanh, súp lơ, cải Brussels)