He is sprinting to catch the bus.
Dịch: Anh ấy đang chạy nước rút để bắt xe buýt.
Sprinting is an essential part of track training.
Dịch: Chạy nước rút là một phần thiết yếu trong việc tập luyện đường đua.
chạy
chạy nhanh
chạy nước rút
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
tình hình quốc tế
khu vực phía nam
trục bánh
sự kiện mặt trời
tuần hoàn máu
có dấu hiệu khả nghi
cốc di động
làm nguội, làm giảm nhiệt độ, thư giãn