He is sprinting to catch the bus.
Dịch: Anh ấy đang chạy nước rút để bắt xe buýt.
Sprinting is an essential part of track training.
Dịch: Chạy nước rút là một phần thiết yếu trong việc tập luyện đường đua.
chạy
chạy nhanh
chạy nước rút
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
sinh đôi giống hệt
phân tích xu hướng
học tập remedial
Những nàng WAGs nổi tiếng
làm nhục
câu điều kiện
cá đỏ
chế độ dinh dưỡng