I created a spreadsheet to track my expenses.
Dịch: Tôi đã tạo một bảng tính để theo dõi chi tiêu của mình.
The spreadsheet program helps to organize data efficiently.
Dịch: Chương trình bảng tính giúp tổ chức dữ liệu một cách hiệu quả.
bảng làm việc
bảng dữ liệu
sự trải ra
trải ra
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
quy định kinh tế
thiết kế satin cao cấp
nhà đầu tư hàng đầu
đua xe ô tô
Bánh pudding khoai môn
trận chung kết giải vô địch
câu hỏi về việc mua hàng
Đảm bảo nguồn cung