I created a spreadsheet to track my expenses.
Dịch: Tôi đã tạo một bảng tính để theo dõi chi tiêu của mình.
The spreadsheet program helps to organize data efficiently.
Dịch: Chương trình bảng tính giúp tổ chức dữ liệu một cách hiệu quả.
bảng làm việc
bảng dữ liệu
sự trải ra
trải ra
23/07/2025
/ləˈvæn/
thể chế kinh tế
xương bả vai
nguy cơ thôi nhiễm
chế độ pháp lý
hạt nhân
quan tâm
Chi phí bảo trì
rau xào