He suffered a sports injury during the game.
Dịch: Anh ấy đã bị chấn thương thể thao trong trận đấu.
Proper warm-up can help prevent sports injuries.
Dịch: Khởi động đúng cách có thể giúp ngăn ngừa chấn thương thể thao.
chấn thương thể thao
chấn thương
làm bị thương
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
vô hiệu hóa nghi phạm
Glycerol
Năng lượng mạnh mẽ
Bảo đảm vốn
bản chất nhân hậu
thu ngân sách
dữ liệu sinh trắc học
mối quan hệ liên minh