He suffered a sports injury during the game.
Dịch: Anh ấy đã bị chấn thương thể thao trong trận đấu.
Proper warm-up can help prevent sports injuries.
Dịch: Khởi động đúng cách có thể giúp ngăn ngừa chấn thương thể thao.
chấn thương thể thao
chấn thương
làm bị thương
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nam Bộ và Tây Nguyên
Lọc thông tin
cộng đồng mạng Việt
kết quả kiểm phiếu cuối cùng
huyết thanh kháng nọc
Thu nhập được nâng cao
so với
hâm mộ từ trẻ