The government invests in sports development programs.
Dịch: Chính phủ đầu tư vào các chương trình phát triển thể thao.
Sports development is crucial for a healthy society.
Dịch: Phát triển thể thao rất quan trọng đối với một xã hội khỏe mạnh.
phát triển thể chất
tiến bộ thể thao
nhà phát triển
phát triển
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
đội, nhóm (nhất là nhóm quân lính)
đối xứng
hỗ trợ thở oxy
triển vọng phát triển
không gian âm nh&7841;c
Măng tre đóng hộp
xinh như hoa hậu
cái lọc cà phê