I go to the sports center every weekend.
Dịch: Tôi đến trung tâm thể thao mỗi cuối tuần.
The new sports center has a swimming pool and gym.
Dịch: Trung tâm thể thao mới có bể bơi và phòng tập thể dục.
trung tâm thể dục
trung tâm giải trí
thể thao
chơi thể thao
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Cho tôi không gian
thói quen ăn mặc
điểm tập trung
Can thiệp trực tiếp
khách hàng ngân hàng
cơ sở chăm sóc sức khỏe
gây bất ngờ cho người hâm mộ
đồng euro