He has a successful sports career.
Dịch: Anh ấy có một sự nghiệp thể thao thành công.
She is building a sports career in football.
Dịch: Cô ấy đang xây dựng sự nghiệp thể thao trong bóng đá.
Con đường sự nghiệp thể thao
Lộ trình thể thao chuyên nghiệp
thuộc về thể thao
thi đấu
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
rảy nước thánh
sự ngạc nhiên
tốc độ biến dạng
Não cá vàng (chỉ khả năng ghi nhớ kém)
Vẽ thế truyền thống
tin cùng chuyên mục
thay thế âm thanh
quán bar áo dài