The spoiled goods were removed from the shelves.
Dịch: Số hàng hóa hư hỏng đã bị dỡ khỏi kệ.
We need to report the spoiled goods to the insurance company.
Dịch: Chúng ta cần báo cáo số hàng hóa hư hỏng cho công ty bảo hiểm.
hàng hóa bị hư hỏng
sản phẩm lỗi
làm hỏng
bị hỏng
08/11/2025
/lɛt/
Món ăn từ hải sản
du lịch xuyên biên giới
Đa dạng nhận thức
bữa ăn nhẹ vào buổi tối muộn
thuộc về cha; có tính chất của cha
ngôn ngữ đương đại
nước trái cây
bảo trì theo lịch trình