The split rumor is causing unrest within the organization.
Dịch: Tin đồn chia rẽ đang gây bất ổn trong tổ chức.
They denied the split rumor circulating online.
Dịch: Họ phủ nhận tin đồn ly khai đang lan truyền trên mạng.
Tin đồn gây chia rẽ
Tin đồn ly khai
chia rẽ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
máy phủ lớp
chấp thuận, ủng hộ
hậu quả đáng tiếc
phát triển thị trường
chấn thương không thể ra sân
Tiểu đường thai kỳ
vùng bão
kế hoạch tài chính