I like to spend time reading books.
Dịch: Tôi thích dành thời gian đọc sách.
They spent time together last weekend.
Dịch: Họ đã dành thời gian bên nhau cuối tuần trước.
dành thời gian
trải qua thời gian
sự tiêu phí
dành
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Thời tiết đẹp
thay thế âm thanh
ẩn nấp, lén lút
Khoảnh khắc đam mê
máy bay ném bom
tìm nơi trú ẩn
Chuyến thăm ngoại giao
mối quan tâm lãng mạn