The special representative was sent to negotiate peace.
Dịch: Đại diện đặc biệt đã được cử đi để đàm phán hòa bình.
She serves as the special representative for the United Nations.
Dịch: Cô ấy là đại diện đặc biệt cho Liên Hợp Quốc.
sứ giả
đại biểu
sự đại diện
đại diện
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Xu hướng âm nhạc
vẻ đẹp siêu trần
mô sụn
điện tiếp xúc
Gió giật mạnh
giá xe tay ga
tầng dưới
những kẻ phạm tội