The special representative was sent to negotiate peace.
Dịch: Đại diện đặc biệt đã được cử đi để đàm phán hòa bình.
She serves as the special representative for the United Nations.
Dịch: Cô ấy là đại diện đặc biệt cho Liên Hợp Quốc.
sứ giả
đại biểu
sự đại diện
đại diện
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
bảo vệ an ninh
búp bê đồ chơi
khách hàng
bàn xếp
chạm, xúc cảm
hỗ trợ tâm lý
Bài học kinh nghiệm
bền bỉ, kiên trì