She used a soup spoon to serve the hot soup.
Dịch: Cô ấy đã dùng thìa súp để múc món súp nóng.
Make sure to use a soup spoon for the broth.
Dịch: Hãy chắc chắn sử dụng thìa súp cho nước dùng.
muôi súp
thìa phục vụ
thìa
múc
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
hợp chất lưu huỳnh
cá bơn bạc
Vệ tinh quỹ đạo thấp
suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác
máy hút mùi
tham mưu giúp Bộ trưởng Y tế
Thuộc địa hóa
Thời gian quý giá