We need to install soundproofing in the recording studio.
Dịch: Chúng ta cần lắp đặt cách âm trong phòng thu.
The soundproofing in her apartment keeps the noise out.
Dịch: Cách âm trong căn hộ của cô ấy giữ cho tiếng ồn không vào.
They used soundproofing materials to enhance privacy.
Dịch: Họ đã sử dụng vật liệu cách âm để tăng cường sự riêng tư.
Khoa học phòng thí nghiệm chẩn đoán