We need to install soundproofing in the recording studio.
Dịch: Chúng ta cần lắp đặt cách âm trong phòng thu.
The soundproofing in her apartment keeps the noise out.
Dịch: Cách âm trong căn hộ của cô ấy giữ cho tiếng ồn không vào.
They used soundproofing materials to enhance privacy.
Dịch: Họ đã sử dụng vật liệu cách âm để tăng cường sự riêng tư.
Một loại liệu pháp xoa bóp của Nhật Bản, sử dụng áp lực ngón tay để cải thiện sức khỏe.