We need to upgrade our sound system for the concert.
Dịch: Chúng ta cần nâng cấp hệ thống âm thanh cho buổi hòa nhạc.
The new sound system produces crystal clear audio.
Dịch: Hệ thống âm thanh mới cho ra âm thanh rõ nét như pha lê.
hệ thống âm thanh
bộ thiết lập âm thanh
âm thanh
phát ra âm thanh
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
kế hoạch mua lại cổ phiếu
thu nhập tăng nhanh
sách hướng dẫn ôn tập
dòng phim
Mỹ nhân cả nước
Tác nhân chính
dàn ý chi tiết
hệ thống ngân hàng