những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Retained earnings
/rɪˈteɪnd ˈɜːrnɪŋz/
Lợi nhuận giữ lại
noun
nudibranch
/ˈnjuː.dɪ.bræŋk/
sinh vật thân mềm có màu sắc rực rỡ thuộc lớp thân mềm
noun
attractive figure
/əˈtræktɪv ˈfɪɡər/
vóc dáng hấp dẫn
noun
fermented fish sauce
/fərˈmɛntɪd fɪʃ sɔːs/
nước mắm lên men
noun
flatware
/ˈflæt.wɛər/
đồ dùng ăn bằng kim loại, thường bao gồm dao, thìa và nĩa.