Her solo track was a huge success.
Dịch: Bài hát đơn của cô ấy đã rất thành công.
He released a solo track before the album.
Dịch: Anh ấy đã phát hành một bài hát solo trước album.
đĩa đơn
bài hát solo
bài hát đơn
biểu diễn solo
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Quan hệ đối tác toàn diện
cái gậy khúc côn cầu
mất sạch tiền tiết kiệm
rượu mùi
Trang hoàng nhà cửa
khó làm sạch
kén chọn, khó tính
hiệu suất nhiệt