He used solder to fix the broken pipe.
Dịch: Anh ấy đã dùng hàn để sửa ống nước bị vỡ.
Make sure to heat the solder before applying it.
Dịch: Hãy đảm bảo làm nóng hàn trước khi áp dụng.
hàn
kết nối
hàn thiếc
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
thuê, sử dụng
lý lịch biểu diễn
thịt heo quay
Hợp đồng tài trợ hoặc hợp đồng cấp vốn
Ông (người cha của cha hoặc mẹ)
tấm thạch cao
mứt dừa
bản tóm tắt, tài liệu tổng hợp