I like to have soft-cooked eggs for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn trứng chần mềm vào bữa sáng.
She prepared soft-cooked eggs as part of her traditional breakfast.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị trứng chần mềm như một phần của bữa sáng truyền thống của mình.
Việc tái sử dụng các vật phẩm cũ bằng cách cải tiến hoặc sáng tạo để chúng trở nên hữu ích hơn hoặc có giá trị thẩm mỹ cao hơn.