Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

social level

/ˈsoʊʃəl ˈlɛvəl/

cấp độ xã hội

noun
dictionary

Định nghĩa

Social level có nghĩa là Cấp độ xã hội
Ngoài ra social level còn có nghĩa là tầng lớp xã hội

Ví dụ chi tiết

People from different social levels often have different perspectives.

Dịch: Người từ các cấp độ xã hội khác nhau thường có những quan điểm khác nhau.

Social level can influence access to resources and opportunities.

Dịch: Cấp độ xã hội có thể ảnh hưởng đến việc tiếp cận tài nguyên và cơ hội.

Từ đồng nghĩa

social class

tầng lớp xã hội

social status

tình trạng xã hội

Họ từ vựng

noun

sociology

xã hội học

adjective

social

xã hội

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

socioeconomic status
social hierarchy

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
pinky
/ˈpɪŋ.ki/

ngón út

noun
color option
/ˈkʌlər ˈɒpʃən/

tùy chọn màu sắc

noun
film revenue
/fɪlm ˈrevənjuː/

doanh thu phim

noun
profuse love
/prəˈfjuːs lʌv/

tình yêu dạt dào

noun
Female Cbiz star
/ˈfiːmeɪl ˈsiːbɪz stɑːr/

sao nữ Cbiz

adjective
matrilocal
/ˌmætrɪˈloʊkəl/

chỉ định hoặc mô tả một hình thức cưới hoặc tổ chức xã hội trong đó phụ nữ là trung tâm của gia đình hoặc cộng đồng, và các cặp đôi thường sống gần hoặc trong nhà của gia đình mẹ của người chồng.

noun
oblivion
/əˈblɪviən/

sự lãng quên, sự quên lãng

noun
special memory
/ˈspɛʃəl ˈmɛməri/

kỉ niệm đặc biệt

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1472 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1466 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1627 views

Làm sao để đạt band 7+? Bí quyết luyện thi IELTS hiệu quả

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1524 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1606 views

Có nên học ngữ pháp quá nhiều? Cách học ngữ pháp thông minh cho IELTS

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1794 views

Bạn gặp khó khăn trong Reading? Cách tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1526 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2151 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1472 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1466 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1627 views

Làm sao để đạt band 7+? Bí quyết luyện thi IELTS hiệu quả

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1524 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1606 views

Có nên học ngữ pháp quá nhiều? Cách học ngữ pháp thông minh cho IELTS

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1794 views

Bạn gặp khó khăn trong Reading? Cách tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1526 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2151 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1472 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1466 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1627 views

Làm sao để đạt band 7+? Bí quyết luyện thi IELTS hiệu quả

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1524 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY