The company hosts a social hour every Friday.
Dịch: Công ty tổ chức giờ xã hội vào mỗi thứ Sáu.
We all enjoyed the social hour at the conference.
Dịch: Chúng tôi đều thích giờ xã hội tại hội nghị.
buổi tụ họp xã hội
sự kiện kết nối
xã hội hóa
giao lưu
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Máy đánh trứng cầm tay
Tình cảm người hâm mộ
đôi mắt sâu
hoạt động nước
Người lập quỹ
Quản lý mối quan hệ kinh doanh
điểm nhấn trong một câu chuyện hài hoặc truyện cười
hợp đồng hợp tác