The company hosts a social hour every Friday.
Dịch: Công ty tổ chức giờ xã hội vào mỗi thứ Sáu.
We all enjoyed the social hour at the conference.
Dịch: Chúng tôi đều thích giờ xã hội tại hội nghị.
buổi tụ họp xã hội
sự kiện kết nối
xã hội hóa
giao lưu
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
mối quan hệ yêu thương
vấn đề sức khỏe nghiêm trọng
trưởng phòng
Thời gian 30 ngày
nước ngoài
Cơm nghêu
lên xe (một phương tiện)
tài sản có giá trị