noun
digital transformation strategy
/dɪdʒɪtl trænsfərˈmeɪʃən strætədʒi/ Chiến lược chuyển đổi số
noun
foreign language department
/ˈfɔːr.ɪn ˈlæŋ.ɡwɪdʒ dɪˈpɑːrt.mənt/ khoa ngôn ngữ nước ngoài
noun
twin studies
Nghiên cứu về các đặc điểm di truyền và môi trường của các cặp sinh đôi để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của di truyền và môi trường đối với các đặc điểm tâm lý và sinh lý.