His snobbish attitude made it hard for him to make friends.
Dịch: Thái độ kiêu căng của anh ta khiến việc kết bạn trở nên khó khăn.
She looked down on others with her snobbish demeanor.
Dịch: Cô ấy nhìn người khác với vẻ kiêu căng.
The snobbish comments during the meeting offended many employees.
Dịch: Các bình luận kiêu ngạo trong cuộc họp đã khiến nhiều nhân viên bị xúc phạm.
Gia đình mang tính chất thủ tục quan liêu hoặc gia đình có mối quan hệ dựa trên chức vụ, quyền hạn trong bộ máy hành chính.