The dress features a beautiful snake pattern.
Dịch: Chiếc váy có họa tiết rắn đẹp.
She painted the wall with a snake pattern for a unique look.
Dịch: Cô ấy đã vẽ lên tường một họa tiết rắn để có vẻ ngoài độc đáo.
họa tiết hình rắn
họa tiết zigzag
rắn
họa tiết
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
mì tươi
sự nghiệp vàng son
diễn ngôn văn bản
Món trứng chiên kiểu Ý, thường được làm từ trứng, rau củ, thịt và phô mai.
phong cách văn học
chi phí dự án
nước từ suối
sả