He placed the cigarette in the smoking tray.
Dịch: Anh ấy đặt điếu thuốc vào khay thuốc lá.
Make sure to empty the smoking tray regularly.
Dịch: Hãy chắc chắn đổ khay thuốc lá thường xuyên.
khay đựng tro
khay đựng xì gà
khói
hút thuốc
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
phù não
Kỹ năng công nghệ thông tin
Flex trọn vòng 3
iPhone 17
máy quay lén
Gault Millau
thế giới thực
cải tiến ứng dụng