I love the flavor of smoked chicken in my salads.
Dịch: Tôi thích hương vị của gà xông khói trong món salad của mình.
They served smoked chicken at the barbecue party.
Dịch: Họ đã phục vụ gà xông khói tại bữa tiệc nướng.
gia cầm xông khói
gà nướng
khói
xông khói
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
học tập cá nhân hóa
bộ vòng tay
Lấy gỗ
thử nghiệm quyết định
thẻ tín dụng thanh toán ngay
tính rắn chắc
cá mập
ống khói công cộng