She used her smart card to access the building.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng thẻ thông minh để vào tòa nhà.
Smart cards are widely used for secure transactions.
Dịch: Thẻ thông minh được sử dụng rộng rãi cho các giao dịch an toàn.
vải organza, một loại vải mỏng, trong suốt thường được dùng để may áo cưới hoặc trang phục dạ hội.