She used her smart card to access the building.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng thẻ thông minh để vào tòa nhà.
Smart cards are widely used for secure transactions.
Dịch: Thẻ thông minh được sử dụng rộng rãi cho các giao dịch an toàn.
thẻ chip
thẻ vi xử lý
sự thông minh
thông minh
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
tổng hợp điểm số
sắp xếp điệu nhảy
vòng điều khiển
Sự khác biệt lớn
hoạt động tẻ nhạt
xác minh lái xe
Từ chối cấp vốn, đình chỉ tài trợ
chiếc xe mới