A smart appliance can be controlled remotely.
Dịch: Một thiết bị thông minh có thể được điều khiển từ xa.
Smart appliances often have energy-saving features.
Dịch: Các thiết bị thông minh thường có các tính năng tiết kiệm năng lượng.
Thiết bị gia dụng thông minh
Thiết bị kết nối
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cây trồng trong vườn
ngân sách địa phương
phim thảm họa
Liên hệ đội cứu hộ
sự chiếu sáng
đóng góp vào một nỗ lực
nội trú trường học y tế
Khơi thông sức dân