A smart appliance can be controlled remotely.
Dịch: Một thiết bị thông minh có thể được điều khiển từ xa.
Smart appliances often have energy-saving features.
Dịch: Các thiết bị thông minh thường có các tính năng tiết kiệm năng lượng.
Thiết bị gia dụng thông minh
Thiết bị kết nối
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
đòi hỏi
thoáng nhìn, liếc qua
bệnh miệng
quá trình đoạn nhiệt
Dân chủ đại diện
Công cụ hoàn thiện
lò đốt dầu
Càng lớn, càng tốt