She put the coins in a small cloth bag.
Dịch: Cô ấy bỏ những đồng xu vào một chiếc túi vải nhỏ.
This small cloth bag is for containing jewelries
Dịch: Cái túi vải nhỏ này dùng để đựng trang sức.
túi nhỏ
bao, túi
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
thiết bị gia dụng
Khu vực dành cho thanh thiếu niên
cá nhân kiên cường
Kiểm toán nội bộ
sự ngây thơ, sự đơn giản
hiện đại hóa hải quan
bảo vệ người dân
vùng ngực, lòng, tâm hồn