The slow movement of the clouds made the day feel peaceful.
Dịch: Sự chuyển động chậm của những đám mây khiến cả ngày cảm thấy yên bình.
He prefers slow movement when he is meditating.
Dịch: Anh ấy thích chuyển động chậm khi thiền.
tốc độ nhàn nhã
chuyển động dần dần
sự chậm chạp
làm chậm lại
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tình hình hiện tại
mầm non
giữ liên lạc
bột nhão (dùng để chiên hoặc nướng)
lũ quét và sạt lở đất
tác động xã hội
Cắt giảm nhân sự
sự cố tàn khốc