She has a slender frame.
Dịch: Cô ấy có vóc dáng mảnh mai.
The dress is designed for a slender frame.
Dịch: Chiếc váy được thiết kế cho thân hình thon thả.
dáng người thon thả
cấu trúc cơ thể thanh mảnh
mảnh mai
một cách mảnh mai
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
bằng tốt nghiệp tiểu học
quốc gia thành viên
Tiêu xài như đại gia
Những ước mơ còn trần vần
sự biểu đạt văn hóa
con nai con
gây sốc
trạm ăn sáng