She has a slender frame.
Dịch: Cô ấy có vóc dáng mảnh mai.
The dress is designed for a slender frame.
Dịch: Chiếc váy được thiết kế cho thân hình thon thả.
dáng người thon thả
cấu trúc cơ thể thanh mảnh
mảnh mai
một cách mảnh mai
08/11/2025
/lɛt/
con gái
Mua số lượng lớn
nước dùng dinh dưỡng
sốt cà chua
Hóa học quốc tế
rác thải sinh hoạt
Loạt phim tuổi mới lớn
Khăn rằn (loại khăn vuông hoặc tam giác dùng để đội đầu hoặc quàng cổ)