Skin regeneration is crucial for wound healing.
Dịch: Sự tái tạo da rất quan trọng cho việc chữa lành vết thương.
This cream promotes skin regeneration.
Dịch: Loại kem này thúc đẩy sự tái tạo da.
sự đổi mới da
sự phục hồi da
tái tạo
có khả năng tái tạo
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
cụm từ ngắn
ra ngoài
ngõ, hẻm
Người phiêu lưu, nhà thám hiểm
đơn vị
nơi cư trú
ăn uống không chính thức, bình dân
quốc gia nội địa