He was diagnosed with a skin infection on his arm.
Dịch: Anh ấy đã được chẩn đoán mắc nhiễm trùng da trên cánh tay.
Proper hygiene can help prevent skin infections.
Dịch: Vệ sinh đúng cách có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng da.
viêm da
bệnh về da
nhiễm trùng
bị nhiễm trùng
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
máy tiện kim loại
sẽ
bối cảnh văn hóa
nướng (thịt, cá) bằng cách đặt gần lửa
lồng vào chuyện học
hợp chất có hoạt tính sinh học
Học kỳ
bê tông