chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
computer literacy certificate
/kəmˈpjuːtə ˈlɪtərəsi sɜːrˈtɪfɪkɪt/
Chứng chỉ tin học
noun
design algorithm
/dɪˈzaɪn ˈælɡərɪðəm/
thuật toán thiết kế
noun
Rose hybrid
/roʊz ˈhaɪbrɪd/
Hoa hồng lai
noun
sweetener
/ˈswiːtənər/
chất tạo ngọt
noun
competition ratio
/ˌkɒmpəˈtɪʃən ˈreɪʃiˌoʊ/
Tỷ lệ cạnh tranh
noun
default
/dɪˈfɔlt/
mặc định
noun
territorial waters
/ˌtɛrɪˈtɔːriəl ˈwɔːtərz/
vùng nước lãnh hải
noun
partitioning
/pɑːr.tɪˈʃɒnɪŋ/
quá trình phân chia hoặc chia nhỏ thành các phần riêng biệt