I love eating skewered meat at the night market.
Dịch: Tôi thích ăn thịt xiên ở chợ đêm.
Skewered meat is a popular dish in many countries.
Dịch: Thịt xiên là một món ăn phổ biến ở nhiều quốc gia.
thịt xiên nướng
thịt xiên satay
xiên thịt
xiên
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đánh giá chính xác
tên gọi, tên riêng
thực hiện, hoàn thành
Chỉnh hình
Tài sản tăng vọt
học sinh nội trú
sự ghê tởm
vô tội, ngây thơ