She bought a new pair of skating shoes for the ice rink.
Dịch: Cô ấy đã mua một đôi giày trượt băng mới cho sân băng.
He enjoys skating in his new skating shoes.
Dịch: Anh ấy thích trượt băng trong đôi giày trượt băng mới của mình.
giày trượt băng
giày trượt patin
giày trượt
trượt băng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
bán lẻ ngoại tuyến
nhờ có
về quê nghỉ lễ
lần đầu lên tiếng
quản lý đáp ứng
biển báo cấm vào
dẫn đến lo âu
Đối tượng yêu thích