The singleton pattern ensures a class has only one instance.
Dịch: Mẫu singleton đảm bảo rằng một lớp chỉ có một thể hiện.
In programming, a singleton is often used to manage shared resources.
Dịch: Trong lập trình, một singleton thường được sử dụng để quản lý tài nguyên chia sẻ.
Lịch biểu giá hoặc bảng giá dịch vụ, sản phẩm theo từng mức hoặc từng thời kỳ