The singleton pattern ensures a class has only one instance.
Dịch: Mẫu singleton đảm bảo rằng một lớp chỉ có một thể hiện.
In programming, a singleton is often used to manage shared resources.
Dịch: Trong lập trình, một singleton thường được sử dụng để quản lý tài nguyên chia sẻ.
Peptide có hoạt tính sinh học, các chuỗi peptide có khả năng ảnh hưởng hoặc tác động lên các quá trình sinh học trong cơ thể.