I ordered my coffee in a single-use cup.
Dịch: Tôi đã gọi cà phê trong cốc dùng một lần.
Single-use cups are convenient but harmful to the environment.
Dịch: Cốc dùng một lần thì tiện lợi nhưng có hại cho môi trường.
cốc dùng một lần
cốc vứt đi
tính có thể vứt bỏ
vứt bỏ
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
cuộc họp toàn cầu
bột gạo ngọt
táo bản địa
Đại học Yale
Sự bóc tách lớp vỏ hoặc mô khỏi một phần cơ thể hoặc mô bệnh.
học viện bóng đá
rau xanh bổ dưỡng
phí thành viên