He chose a simple life in the countryside.
Dịch: Anh ấy chọn một cuộc sống đơn giản ở vùng nông thôn.
A simple life is often a happy life.
Dịch: Một cuộc sống đơn giản thường là một cuộc sống hạnh phúc.
lối sống tối giản
cuộc sống không phức tạp
đơn giản
một cách đơn giản
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
rửa da
tái phạm nhân
đùi gà tỏi
chấm nhọn, mũi nhọn, gai góc
mũ len có dây kéo
hệ thống đèn chiếu sáng có thể điều chỉnh được trên một thanh ray
bộ bài
bảng điểm