He was born with a silver spoon in his mouth.
Dịch: Anh ấy sinh ra đã ngậm thìa bạc.
They always had everything handed to them on a silver spoon.
Dịch: Họ luôn được mọi thứ đưa đến tay như ngậm thìa bạc.
đồ bạc
thìa
bạc
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Đồ ăn nhẹ từ hải sản
hệ thống biểu tượng
thực vật dùng làm thực phẩm
bổ sung chuỗi sản phẩm
cơ sở sơ chế hiện đại
giữ bình tĩnh
cố vấn kinh tế
tranh cãi đời sống