The company made a significant announcement about its new product.
Dịch: Công ty đã đưa ra một thông báo quan trọng về sản phẩm mới của mình.
The government is expected to make a significant announcement regarding the new policy.
Dịch: Chính phủ dự kiến sẽ đưa ra một thông báo quan trọng liên quan đến chính sách mới.
bài viết giải thích hoặc trình bày rõ ràng về một chủ đề nhằm làm sáng tỏ hoặc mở rộng kiến thức