Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sighted"

adjective
Farsighted
/ˈfɑːrˌsaɪtɪd/

Nhìn xa trông rộng

noun
long-sightedness
/ˈlɔːŋˌsaɪtɪd.nəs/

tật viễn thị

adjective
short-sighted
/ˈʃɔːrtˌsaɪtɪd/

cận thị

noun
long sightedness
/ˈlɔːŋ ˈsaɪtɪd.nəs/

tật cận thị

noun
foresightedness
/ˈfɔːrsaɪtɪdnəs/

khả năng nhìn xa trông rộng

noun
nearsightedness
/ˈnɪrˌsaɪtɪdnəs/

tật cận thị

noun
farsightedness
/ˈfɑːrˌsaɪtɪd.nəs/

sự cận thị (nói chung là thị lực kém ở khoảng cách gần)

noun
shortsightedness
/ˈʃɔːrtsaɪtnəs/

tật cận thị

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY