Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sighted"

adjective
Farsighted
/ˈfɑːrˌsaɪtɪd/

Nhìn xa trông rộng

noun
long-sightedness
/ˈlɔːŋˌsaɪtɪd.nəs/

tật viễn thị

adjective
short-sighted
/ˈʃɔːrtˌsaɪtɪd/

cận thị

noun
long sightedness
/ˈlɔːŋ ˈsaɪtɪd.nəs/

tật cận thị

noun
foresightedness
/ˈfɔːrsaɪtɪdnəs/

khả năng nhìn xa trông rộng

noun
nearsightedness
/ˈnɪrˌsaɪtɪdnəs/

tật cận thị

noun
farsightedness
/ˈfɑːrˌsaɪtɪd.nəs/

sự cận thị (nói chung là thị lực kém ở khoảng cách gần)

noun
shortsightedness
/ˈʃɔːrtsaɪtnəs/

tật cận thị

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY