My sibling-in-law is coming over for dinner.
Dịch: Anh chị em rể của tôi sẽ đến ăn tối.
I have two siblings-in-law from my wife's side.
Dịch: Tôi có hai anh chị em rể từ bên vợ.
anh rể
chị em dâu
anh
chị
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
cái đánh, cái quậy
tổ chức lại
thích, vui thích
lương hưu, tiền trợ cấp
sự thay đổi trang phục
nổ như bom
Dùng đúng cách
nhất