My sister-in-law is coming to visit.
Dịch: Chị dâu của tôi sẽ đến thăm.
We had dinner with my father-in-law last night.
Dịch: Chúng tôi đã ăn tối với bố vợ tối qua.
họ hàng qua hôn nhân
thành viên gia đình qua hôn nhân
anh rể
chị dâu
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
diễn giải lại
sự kiện quốc tế
các biện pháp trừng phạt
xác định ai
dọn dẹp, sắp xếp lại để giảm bớt sự lộn xộn
rau dinh dưỡng
cánh tay
dịp đáng chú ý