He was shunned by his peers after the incident.
Dịch: Anh ấy bị đồng nghiệp tránh xa sau sự cố.
She shunned all forms of negativity.
Dịch: Cô ấy lánh xa mọi hình thức tiêu cực.
tránh
tránh xa
sự tránh xa
21/07/2025
/ˈmjuːzɪkəl ˈkwɒləti/
sử dụng dữ liệu
sự cạnh tranh
Dịch vụ ngân hàng
Sự gây nhiễu, làm kẹt
điểm ở vô cực
Sự trở về nhà vào dịp lễ
Điểm phát bóng
lực lượng tốt hơn