He was shunned by his peers after the incident.
Dịch: Anh ấy bị đồng nghiệp tránh xa sau sự cố.
She shunned all forms of negativity.
Dịch: Cô ấy lánh xa mọi hình thức tiêu cực.
tránh
tránh xa
sự tránh xa
10/09/2025
/frɛntʃ/
duy trì, bảo vệ
ngôn ngữ thương mại
Người cầu toàn
đậu dài
trốn học
tuyến giáp
sự hợp tác
dòng dõi nhà Phạm