The garden was filled with vibrant shrubbery.
Dịch: Khu vườn được phủ đầy những cây bụi rực rỡ.
We decided to plant some shrubbery along the pathway.
Dịch: Chúng tôi quyết định trồng một số cây bụi dọc theo lối đi.
bụi
hàng rào
cây bụi
trồng cây bụi
27/09/2025
/læp/
không bị quấy rầy
tai nạn lao động
đuổi ra, tống ra
trái cây có gai
vay ngắn hạn
Vi điện tử
hành vi đạo đức
Cộng hòa Liên bang Đức