The product was wrapped in shrink film for protection.
Dịch: Sản phẩm đã được bọc trong màng co để bảo vệ.
Shrink film is commonly used in packaging.
Dịch: Màng co thường được sử dụng trong đóng gói.
màng co
màng co nhiệt
sự co lại
co lại
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
thành lập đội
nỗi kinh hoàng, sự ghê rợn
cuộc thi tài năng
Bộ Thương mại
diễn viên phụ
nền kinh tế có thu nhập cao
tiềm năng kinh doanh
thuộc về sự hình thành mạch máu