The show area is located on the first floor.
Dịch: Khu vực trưng bày nằm ở tầng một.
Please proceed to the show area for the product demonstration.
Dịch: Vui lòng đến khu vực trưng bày để xem trình diễn sản phẩm.
không gian triển lãm
khu vực hiển thị
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
được cho là, được giả định
trình phát phương tiện
chi phí thêm
người giao dịch
trứng trăm năm
Phân tích phức
giải giao hữu cúp Tứ hùng
cổng vào