He adjusted the shoulder strap of his backpack.
Dịch: Anh ấy điều chỉnh dây đeo vai của ba lô.
The shoulder strap is too tight and uncomfortable.
Dịch: Dây đeo vai thì quá chặt và không thoải mái.
hoạt động bảo vệ hoặc bảo đảm an toàn cho một thứ gì đó hoặc ai đó